Phân biệt các loại xe ô tô theo dòng 2024

Ngày đăng: 3/19/2024 11:45:38 AM - Ô tô - Toàn Quốc - 43
  • ~/Img/2024/3/phan-biet-cac-loai-xe-o-to-theo-dong-2024-01.jpg
~/Img/2024/3/phan-biet-cac-loai-xe-o-to-theo-dong-2024-01.jpg
Chi tiết [Mã tin: 5210531] - Cập nhật: 47 phút trước

Trong khi các thuật ngữ về dòng xe, phân khúc xe xuất hiện ngày càng nhiều, không ít người vẫn chưa thực sự phân biệt rõ sự khác nhau giữa các loại xe ô tô trên thị trường hiện nay.

Với lịch sử phát triển hơn 100 năm, xe ô tô hiện nay được phân loại theo nhiều tiêu chí như kích thước, số chỗ ngồi, công năng... Việc phân chia phân khúc xe ô tô một phần để phục vụ nhu cầu đa dạng của nhiều phân khúc khách hàng, một phần giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu cũng như điều kiện kinh tế. 

1. Cách nhận biết các loại xe ô tô

Ô tô được phân thành rất nhiều loại khác nhau, dựa trên những tiêu chí riêng biệt, cụ thể như sau:


1.1. Dựa vào kích thước xe

Phân loại xe ô tô theo kích thước xe gồm có:


Hạng xe nhỏ (Mini Car): thường có dung tích từ dưới 1 lít đến 1,25 lít và có hai chỗ ngồi.

Hạng xe nhỏ gọn (Compact): có chỉ số khối lượng nội thất từ 2,8–3,1 m3.

Hạng xe trung (Midsize): Xe có trọng lượng trung bình khoảng 1,96 tấn.

Hạng xe lớn (Large): Xe có trọng lượng trung bình khoảng 2,5 tấn.

1.2. Dựa vào công dụng

Với cách phân loại này, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, gồm các loại ô tô sau:


Xe con (xe du lịch): Khá đa dạng từ xe 5 chỗ, xe 7 chỗ, xe 9 chỗ, xe 16 chỗ.

Xe khách: Thường có trọng tải lớn, bao gồm loại 25 chỗ, 50 chỗ, các loại xe giường nằm…

Xe bán tải: loại chở 2-4 chỗ, cùng hàng hóa

Xe tải (chở hàng): Được chia thành xe tải nhỏ (trọng lượng dưới 1 tấn), xe tải lớn (trọng lượng 2 tấn trở lên)

Xe chuyên dùng: xe chở rác, xe cẩu, xe trộn bê tông,..


1.3. Số chỗ ngồi

Phân loại xe ô tô theo số chỗ ngồi gồm có những loại xe sau:


Xe 2 chỗ: Nhỏ gọn, phù hợp với hộ gia đình ít người hoặc cá nhân dùng để đi lại, làm việc.

Xe 4-5 chỗ: Thường là các loại xe taxi, xe hơi gia đình

Xe 7 chỗ: Phổ biến nhất là các loại xe du lịch.

Xe 12, 15 chỗ: Xe du lịch, còn được gọi với tên gọi khác là minibus.


1.4. Theo nhiên liệu sử dụng

Các loại ô tô trên thị trường hiện nay được sản xuất ra không chỉ đáp ứng tiêu chí về công năng sử dụng, mà còn phải bắt kịp nhanh chóng với xu hướng “năng lượng xanh”. Chính vì thế mà ngày càng có nhiều dòng xe chạy bằng nhiều nhiên liệu khác nhau như:


Xe sử dụng động cơ xăng

Xe sử dụng động cơ diesel

Xe sử dụng động cơ điện

Xe sử dụng xăng kết hợp với điện (Hybrid)


1.5. Theo các phân khúc xe ô tô

Cách phân loại phân khúc xe ô tô này dựa trên hai tiêu chí chính là: chiều dài cơ sở và kích thước xe:


Phân khúc hạng A (Mini Class Vehicles - Xe cỡ nhỏ)

Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles - Xe gia đình cỡ nhỏ)

Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles - Xe bình dân cỡ trung)

Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles - Xe bình dân cỡ lớn)

Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles - Xe hạng sang)

Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles - Xe hạng sang cỡ lớn)

Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars - Xe gia đình đa dụng)

Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle - xe thể thao đa dụng)

Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle - Xe coupe thể thao)


1.6. Theo kết cấu thân xe

Cách phân loại này dựa trên những đặc trưng về kết cấu của phần thân xe, khung xe hay dung tích xi-lanh, người dùng có thể gọi tên các loại xe ô tô như sau:


Hatchback

SUV - xe thể thao đa dụng

Crossover - xe lai đa dụng

MPV - dòng xe đa dụng

Coupe - dòng xe thể thao

Convertible - dòng xe mui trần

Pickup - dòng xe bán tải

Sedan - xe du lịch


2. Phân loại các dòng xe ô tô

Các loại ô tô trên thế giới hiện nay được chia thành 11 dòng xe khác nhau. Mỗi dòng xe đều có thế mạnh riêng nhằm đáp ứng nhu cầu và sở thích của nhóm người tiêu dùng tương ứng.


2.1. Dòng xe SUV (xe thể thao đa dụng)

Sở hữu kiểu dáng thể thao cứng cáp, những chiếc xe SUV khiến giới yêu xe không thể rời mắt. Dòng xe này có phần khung được thiết kế riêng biệt dựa trên kết cấu của các dòng xe bán tải. Thiết kế gầm rời kết hợp cùng hệ động cơ mạnh mẽ mang đến cho xe thể thao đa dụng khả năng vận hành vượt trội, mạnh mẽ, thích hợp với người dùng có nhu cầu lái offroad. 


Các mẫu SUV trên thị trường hiện nay đều được thiết kế với 7 chỗ ngồi, 5 cửa rộng rãi, là lựa chọn phù hợp cho các hộ gia đình đi du lịch. 

Các mẫu SUV trên thị trường hiện nay đều được thiết kế với 7 chỗ ngồi, 5 cửa rộng rãi, là lựa chọn phù hợp cho các hộ gia đình đi du lịch. 


Một số loại xe SUV phổ biến trên thế giới như Jeep Wrangler, Chevrolet S-10 Blazer, Ford Explorer, Cadillac Escalade EXT, VinFast Lux SA2.0,...


2.2. Dòng ô tô CUV (Crossover)

Có thể nói, dòng xe CUV chính là “đứa con lai” hoàn hảo giữa dòng SUV và Hatchback. Những chiếc CUV được thừa hưởng thiết kế khung gầm cao giống SUV nhưng có phần kiểu cách và phức tạp hơn.


Có các yếu tố để phân biệt SUV và CUV. Ví dụ kích thước của CUV cũng nhỏ gọn hơn so với SUV. Vì vậy, thiết kế này thỏa mãn cho những ai đam mê phong cách SUV nhưng muốn chạy xe ở những khu vực thành thị chật chội. 


Bên cạnh kiểu dáng nhỏ gọn, hợp thời, dòng xe CUV cũng sở hữu cho mình khả năng vận hành tương đối tốt, di chuyển mượt mà trên những địa hình có độ khó vừa phải.

Một số loại xe CUV phổ biến trên thế giới như Chevrolet Captiva, Chevrolet Equinox, Ford Edge,...


2.3. Dòng xe sedan

Dấu hiệu để nhận biết một chiếc sedan dựa vào kết cấu 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước (đầu xe), khoang hành khách (thân xe) và khoang hành lý phía sau (đuôi xe). Trong đó khoang động cơ và khoang hành lý thấp hơn, khoang hành khách cao với hai hàng ghế. Thiết kế này mang đến cho sedan vẻ ngoài đẳng cấp và sang trọng. 

Gầm xe thấp cũng như chỉ số khí động học tốt nên khi sử dụng xe sedan người dùng có thể cảm nhận rõ sự mượt mà khi lái xe ở tốc độ cao. Chưa hết, sedan cũng được đánh giá là một trong những dòng xe có khả năng vận hành đầm chắc chắn, ít tiếng ồn và hạn chế rung lắc.

Một số loại xe sedan phổ biến trên thế giới như Toyota Vios, Mazda Axela/Mazda3, Honda Airwave, VinFast Lux A2.0,...


2.4. Minivan/MPV (xe đa dụng)

Dòng xe đa dụng Minivan với thiết kế 7 chỗ ngồi trở lên, thoải mái, linh hoạt trong quá trình sử dụng chính là sự lựa chọn tốt nhất cho khách hàng có nhu cầu mua xe du lịch hay chở nhiều hàng hóa. MPV thường có gầm cao hơn sedan nhưng thấp hơn CUV hay SUV. Phần đầu của xe khá ngắn, phần thân thuôn dài, to ra và cao hơn giúp tận dụng khí động học khi di chuyển. 


Một số loại xe MPV phổ biến trên thế giới như Toyota Sienta, Mazda Premacy, Nissan Elgrand, Honda Odyssey,...


2.5. Dòng ô tô Hatchback

Hatchback là dòng xe cỡ nhỏ hoặc trung, phù hợp với hộ gia đình có nhu cầu chở thêm nhiều hành lý. Cấu tạo của dòng Hatchback có chút khác biệt so với dòng sedan. Theo đó, phần đuôi xe Hatchback không kéo dài thành cốp mà cắt thẳng ở phía sau, tạo thành một cửa mới. Phần không gian này có thể gập xuống tạo thành ngăn chứa đồ một cách rất linh hoạt. 


Ngoài ra, thiết kế gầm của dòng xe này khá cao, giúp xe di chuyển nhanh và dễ dàng vượt qua những cung đường xấu, bùn lầy.

2.6. Dòng xe Convertible/Cabriolet (xe mui trần)

Convertible là phiên bản Coupe được thiết kế đặc biệt với phần mui linh hoạt, có thể mở hoặc đóng kín khi di chuyển. Với kiểu dáng hiện đại nổi bật bởi những đường nét tinh tế, dòng xe Convertible được định nghĩa như một dòng “siêu xe” chính hiệu. 

Một số loại xe Convertible phổ biến trên thế giới như Mercedes-Benz CLS, Porsche Boxster, BMW Z4,...

2.7. Dòng xe Pick-up (xe bán tải)

Pick-up là dòng xe kết hợp giữa xe tải cỡ nhỏ và xe gia đình. Đúng như tên gọi của nó, ngoài khoang ghế ngồi, dòng xe này được thiết kế thêm phần thùng chở hàng phía sau, tách biệt hoàn toàn với khoang chở khách. 


Xe bán tải có khả năng chở hàng với khối lượng lớn (khoảng từ 500 - 700kg), đây là điều mà các dòng xe hơi khác khó có thể làm được. Bên cạnh đó, phần khung gầm được thiết kế giống xe tải nên có khả năng di chuyển dễ dàng trên nhiều địa hình. Với người dùng thường xuyên sử dụng xe để chở hàng nhưng vẫn muốn một chiếc xe du lịch cùng gia đình thì dòng pick-up này là lựa chọn tối ưu.

Một số loại xe Pick-up phổ biến trên thế giới như Ford Ranger, Toyota Tacoma, Ford F-Series,...


2.8. Dòng ô tô Limousine

Một chiếc xe với nhiều cửa sổ là những ý nghĩ đầu tiên khi nhắc đến dòng ô tô Limousine. Limousine đại diện cho sự cao cấp, sang chảnh và thời thượng. Phần thân dài và khoang lái của dòng xe này hoàn toàn tách biệt với khoang ghế ngồi, mang đến cho người dùng sự thoải mái và riêng tư. 


Ngoài ra, thiết kế đặc biệt của nội thất xe Limousine cũng là yếu tố khiến bất kỳ ai trong giới mê xe cũng phải trầm trồ. Nội thất xe được trang bị hệ thống đèn LED độc đáo, kết hợp cùng màn hình LCD, hệ thống âm thanh chất lượng cao mang đến cho người dùng trải nghiệm có phần xa hoa. Có thể nói việc sở hữu một chiếc Limousine của riêng mình là ao ước của rất nhiều người.


2.9. Dòng xe Coupe (xe thể thao)

Nhắc tới Coupe là nhắc tới xe thể thao với kiểu dáng hầm hố và không kém phần hiện đại. Xe thể thao được thiết kế với hai cửa, 2 ghế ngồi (hoặc cộng thêm 2 ghế phụ phía sau), mui kín có phần mái kéo dài xuống tận đuôi, đuôi xe ngắn. Xe sử dụng động cơ công suất lớn, không có trụ B giúp tăng thêm sự êm ái, mượt mà và hạn chế rung lắc tối đa khi di chuyển ở tốc độ cao. 


Ngày nay, một số dòng Coupe được thiết kế 4 cửa, tuy nhiên do khá giống với dòng sedan nên khái niệm Coupe 4 cửa vẫn chưa thực sự được phổ biến. Dù vậy, đây vẫn được đánh giá là một trong những dòng xe thể thao nhỏ gọn, hiệu suất tốt.


3. Phân biệt phân khúc xe ô tô

Các dòng xe hiện nay đều được phân hạng cụ thể dựa trên những tiêu chí về kết cấu, kích thước để người dùng có thể dễ dàng lựa chọn phân khúc xe phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của mình. 


3.1. Phân khúc xe hạng A - xe gia đình, đô thị cỡ nhỏ

Phân khúc A bao gồm những dòng xe gia đình mini, xe đô thị. Điểm chung của những dòng xe này là phần thân xe khá nhỏ gọn, được trang bị động cơ xe phân khúc A thường dưới 1,2L, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. Xe hạng A rất phù hợp với người dùng là nữ giới khi có kích thước nhỏ gọn, di chuyển nhẹ nhàng, êm ái.


3.2. Phân khúc xe hạng B (Mini Class Vehicles - Xe cỡ nhỏ)

Phân khúc B hay còn gọi là xe gia đình cỡ nhỏ thường có kích thước từ 3.700mm đến 4.000mm. Xe hạng B được trang bị động cơ có dung tích từ 1,4L đến 1,6L và trọng tải nặng hơn so với phân khúc A. Xe thuộc phân khúc này có thể đăng ký chở tối đa 5 người, phù hợp với khách hàng là nữ giới.


3.3. Phân khúc hạng C (Small Class Vehicles - Xe gia đình cỡ nhỏ)

Phân khúc hạng C được đánh giá là có thị phần “sôi động” nhất tại thị trường Việt Nam. Điều này cũng khá dễ hiểu khi đây là phân khúc xe có trọng tải, dung tích động cơ và giá cả đều nằm ở mức vừa đủ, phù hợp với hầu hết nhu cầu sử dụng xe hơi của người dùng Việt. Những chiếc xe hạng trung có chiều dài cơ sở dao động từ 4.250mm đến 4.500mm, dung tích động cơ từ 1,4L đến 2,5L.


3.4. Phân khúc xe hạng D (Sub-Medium Class Vehicles - Xe bình dân cỡ trung)

Phân khúc hạng D được trang bị 5 chỗ ngồi cộng với khoang chứa đồ rộng rãi, phù hợp với tệp khách hàng là những hộ gia đình đông người hoặc nhiều hành lý. Động cơ các dòng xe của phân khúc này được đánh giá là mạnh hơn xe Compact và và phiên cao cấp nhất thường là loại 6 xi-lanh. Còn về kích thước xe sẽ tùy theo khu vực, dao động từ 4.700mm trở lên.


3.5. Phân khúc xe hạng E (Upper Class Vehicles - Xe hạng sang)

Phân khúc E có nội thất tiện nghi, hiện đại, không chỉ đáp ứng tối đa nhu cầu di chuyển mà còn trang bị thêm nhiều tính năng giải trí. Các dòng sedan hạng E đa số sử dụng động cơ tăng áp dung tích 2,0L với kích thước không quá lớn, nhờ đó xe có thể vận hành linh hoạt và an toàn hơn.


3.6. Phân khúc xe hạng F (Luxury Class Vehicles - Xe hạng sang cỡ lớn)

Xe phân khúc F hay còn được gọi là xe hạng sang cao cấp gây ấn tượng nhờ những sự cải tiến về công nghệ và tiện nghi. Các dòng xe thuộc phân khúc này thường được trang bị động cơ bao gồm 6, 8 hoặc 12 xi-lanh, đem lại hiệu suất vận hành tốt hơn so với phân khúc E. 

Ph

Tin liên quan cùng chuyên mục Ô tô